PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM SÁCH
TRƯỜNG TIỂU HỌC CỘNG HOÀ
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 BTNN-00002 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book3 work bookGiáo dục-EPBH.2011130004v
2 BTNN-00003 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
3 BTNN-00004 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
4 BTNN-00005 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
5 BTNN-00006 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
6 BTNN-00007 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
7 BTNN-00008 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
8 BTNN-00009 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
9 BTNN-00010 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book2 work bookGiáo dụcHà Nội2011105004(A)
10 BTNN-00011 Nguyễn Quốc TuấnTiếng anh4-SBTGiáo dụcHà Nội2013400004(A)
11 BTNN-00012 Nguyễn Quốc TuấnTiếng anh4-SBTGiáo dụcHà Nội2015400004(A)
12 BTNN-00013 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2006100004(A)
13 BTNN-00014 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2006100004(A)
14 BTNN-00015 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2006100004(A)
15 BTNN-00016 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2009100004(A)
16 BTNN-00017 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
17 BTNN-00018 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
18 BTNN-00019 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
19 BTNN-00020 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
20 BTNN-00021 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
21 BTNN-00022 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
22 BTNN-00023 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
23 BTNN-00024 Nguyễn Quốc TuấnLets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội2013100004(A)
24 BTNN-00029 Nguyễn Quốc Tuấn Lets learn englingsh book1 work bookGiáo dụcHà Nội200553004(A)
25 BTNN-00030 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
26 BTNN-00031 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
27 BTNN-00032 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
28 BTNN-00033 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
29 BTNN-00034 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
30 BTNN-00035 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
31 BTNN-00036 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
32 BTNN-00037 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
33 BTNN-00038 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2011145004(A)
34 BTNN-00039 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
35 BTNN-00040 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
36 BTNN-00041 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
37 BTNN-00042 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
38 BTNN-00043 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
39 BTNN-00044 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
40 BTNN-00045 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
41 BTNN-00046 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
42 BTNN-00047 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
43 BTNN-00048 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
44 BTNN-00049 Nguyễn Hoa Phongwriting englishGiáo dụcHà Nội2013145004(A)
45 BTNN-00025 Phan Hà Tiếng anh3-SBTGiáo dụcHà Nội2012360004(A)
46 BTNN-00026 Phan Hà Tiếng anh3-SBTGiáo dụcHà Nội2012360004(A)
47 BTNN-00027 Phan Hà Tiếng anh3-SBTGiáo dụcHà Nội2014360004(A)
48 BTNN-00028 Phan Hà Tiếng anh3-SBTGiáo dụcHà Nội2014360004(A)