| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
BTNN-00002
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book3 work book | Giáo dục-EPB | H. | 2011 | 13000 | 4v |
| 2 |
BTNN-00003
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 3 |
BTNN-00004
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 4 |
BTNN-00005
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 5 |
BTNN-00006
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 6 |
BTNN-00007
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 7 |
BTNN-00008
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 8 |
BTNN-00009
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 9 |
BTNN-00010
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 10500 | 4(A) |
| 10 |
BTNN-00011
| Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng anh4-SBT | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 40000 | 4(A) |
| 11 |
BTNN-00012
| Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng anh4-SBT | Giáo dục | Hà Nội | 2015 | 40000 | 4(A) |
| 12 |
BTNN-00013
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10000 | 4(A) |
| 13 |
BTNN-00014
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10000 | 4(A) |
| 14 |
BTNN-00015
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 10000 | 4(A) |
| 15 |
BTNN-00016
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 10000 | 4(A) |
| 16 |
BTNN-00017
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 17 |
BTNN-00018
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 18 |
BTNN-00019
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 19 |
BTNN-00020
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 20 |
BTNN-00021
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 21 |
BTNN-00022
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 22 |
BTNN-00023
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 23 |
BTNN-00024
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 10000 | 4(A) |
| 24 |
BTNN-00029
| Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5300 | 4(A) |
| 25 |
BTNN-00030
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 26 |
BTNN-00031
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 27 |
BTNN-00032
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 28 |
BTNN-00033
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 29 |
BTNN-00034
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 30 |
BTNN-00035
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 31 |
BTNN-00036
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 32 |
BTNN-00037
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 33 |
BTNN-00038
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 14500 | 4(A) |
| 34 |
BTNN-00039
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 35 |
BTNN-00040
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 36 |
BTNN-00041
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 37 |
BTNN-00042
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 38 |
BTNN-00043
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 39 |
BTNN-00044
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 40 |
BTNN-00045
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 41 |
BTNN-00046
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 42 |
BTNN-00047
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 43 |
BTNN-00048
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 44 |
BTNN-00049
| Nguyễn Hoa Phong | writing english | Giáo dục | Hà Nội | 2013 | 14500 | 4(A) |
| 45 |
BTNN-00025
| Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 36000 | 4(A) |
| 46 |
BTNN-00026
| Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | Giáo dục | Hà Nội | 2012 | 36000 | 4(A) |
| 47 |
BTNN-00027
| Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 36000 | 4(A) |
| 48 |
BTNN-00028
| Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | Giáo dục | Hà Nội | 2014 | 36000 | 4(A) |