| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book3 work book | BTNN-00002 | Giáo dục-EPB | 2011 | 4v |
| 2 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00003 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 3 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00004 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 4 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00005 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 5 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00006 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 6 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00007 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 7 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00008 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 8 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00009 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 9 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book2 work book | BTNN-00010 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 10 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng anh4-SBT | BTNN-00011 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 11 | Nguyễn Quốc Tuấn | Tiếng anh4-SBT | BTNN-00012 | Giáo dục | 2015 | 4(A) |
| 12 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00013 | Giáo dục | 2006 | 4(A) |
| 13 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00014 | Giáo dục | 2006 | 4(A) |
| 14 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00015 | Giáo dục | 2006 | 4(A) |
| 15 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00016 | Giáo dục | 2009 | 4(A) |
| 16 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00017 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 17 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00018 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 18 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00019 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 19 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00020 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 20 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00021 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 21 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00022 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 22 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00023 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 23 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00024 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 24 | Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | BTNN-00025 | Giáo dục | 2012 | 4(A) |
| 25 | Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | BTNN-00026 | Giáo dục | 2012 | 4(A) |
| 26 | Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | BTNN-00027 | Giáo dục | 2014 | 4(A) |
| 27 | Phan Hà | Tiếng anh3-SBT | BTNN-00028 | Giáo dục | 2014 | 4(A) |
| 28 | Nguyễn Quốc Tuấn | Lets learn englingsh book1 work book | BTNN-00029 | Giáo dục | 2005 | 4(A) |
| 29 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00030 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 30 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00031 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 31 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00032 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 32 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00033 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 33 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00034 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 34 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00035 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 35 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00036 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 36 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00037 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 37 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00038 | Giáo dục | 2011 | 4(A) |
| 38 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00039 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 39 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00040 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 40 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00041 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 41 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00042 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 42 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00043 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 43 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00044 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 44 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00045 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 45 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00046 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 46 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00047 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 47 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00048 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |
| 48 | Nguyễn Hoa Phong | writing english | BTNN-00049 | Giáo dục | 2013 | 4(A) |